Có 2 kết quả:
飛躍道 fēi yuè dào ㄈㄟ ㄩㄝˋ ㄉㄠˋ • 飞跃道 fēi yuè dào ㄈㄟ ㄩㄝˋ ㄉㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
parkour, French sport invented by David Belle in 1980s, with the aim of efficiently traversing obstacles in the environment
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
parkour, French sport invented by David Belle in 1980s, with the aim of efficiently traversing obstacles in the environment
Bình luận 0